--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peace of mind chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khai hoang
:
Reclain waste land, reclain virgin soilĐi khai hoang ở miền núiTo go reclaming virgin soil in the mountain areas
+
bên ngoài
:
Exterior
+
job
:
việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoánto make a goof job of it làm tốt một công việc gìto make a bad job of it làm hỏng một công việc gìto work by the job làm khoánold jobs công việc vặt
+
edible banana
:
(thực vật học) Cây chuối tây
+
blackish-brown
:
màu nâu pha đen